





Tấm lắng Lamen
0 VND
Còn hàng
Ứng dụng
- Sử dụng hiệu quả cho tất cả các loại bể lắng trong công trình xử lý nước sạch, xử lý nước thải
- Phù hợp với công trình cải tạo, nâng cấp bể lắng đứng, bể lắng ngang thành bể lắng Lamen
- Sử dụng được cho các loại bể với nhiều hình dáng khác nhau như: hình tròn, hình vuông, hình chữ nhật và không tạo góc chết
- Ứng dụng lọc chất thải, bùn bả trong các hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn
Ưu điểm tấm lắng Lamen
- Kết cấu đan chéo có độ cứng cao, độ bền cao
- Vật liệu PVC chống tia cực tím rất bền, không bị ăn mòn, lão hóa
- Giá thành rẻ, hiệu quả sử dụng cao so với các tấm lắng Lamen khác nhập từ nước ngoài về
- Lắp đặt đơn giản, phù hợp với tất cả các loại bể lắng không cần tạo góc nghiêng
- Tiết kiệm một lượng lớn chất keo tụ
- Tiết kiệm nước rửa, tự rửa sạch bề mặt trên tấm lắng Lamen
- Dòng chảy ổn định, giúp tăng hiệu quả lắng. Độ đục sau lắng < 2NTU
- Khữ tĩnh điện trên bề mặt tấm lắng Lamen, chống bám bùn trên bề mặt ống lắng
- Nâng công suất bể lắng một cách hiệu quả từ 2 đến 5 lần so với bể truyền thống
- Diện tích bề mặt lắng trên một đơn vị thể tích lớn
- Chịu được hoá chất đối với các chất hoà tan trong nước
- Độ bền sản phẩm cao và giảm thiểu tối đa sự tắc nghẽn
- Tiết kiệm hóa chất keo tụ tạo bông PAC, phèn
- Thời gian sử dụng tấm lắng Lamen lên đến 10 - 12 năm
Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Size (mm) | Dài (mm) | Cao (mm) | Rộng (mm) | Độ dày (mm) | Bề mặt (m3/m2.h) |
---|---|---|---|---|---|---|
LMA 40x1000 | 40 x 40 | 2000 | 1000 | 500 | 0.5 | 6.90 |
LMA 54x1000 | 54 x 54 | 2000 | 1000 | 500 | 0.5 | 5.20 |
LMA 40x870 | 40 x 40 | 2000 | 870 | 500 | 0.5 | 6.00 |
LMA 54x870 | 54 x 54 | 2000 | 870 | 500 | 0.5 | 4.50 |
LMA 40x650 | 40 x 40 | 2000 | 650 | 500 | 0.5 | 4.50 |
LMA 54x650 | 54 x 54 | 2000 | 650 | 500 | 0.5 | 3.40 |